Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reactionary” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ri´ækʃənəri /, Tính từ: (chính trị) phản động, Danh từ: kẻ phản động, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • Tính từ: (thuộc) phân số, gồm những phần nhỏ, bộ phận, phân số,
  • / 'fækʃnəri /, bộ phận, phân số,
  • / ´lekʃənəri /, Danh từ: tập kinh giảng (khi làm lễ ở nhà thờ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top