Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rebound” Tìm theo Từ (527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (527 Kết quả)

  • / 'ri:'baund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind: Danh từ: sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản...
  • / ri'zaund /, Động từ: vang lên (về âm thanh, giọng nói..), Đầy âm thanh, vang lên (về một nơi), vang dội, vang lừng, Hình thái từ: Toán...
  • / ri´daund /, Ngoại động từ: ( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng trở lại, Từ đồng nghĩa: verb, to redound to somebody...
  • Ngoại động từ: lập lại, xây dựng lại, Đúc lại,
  • ứng suất khôi phục đàn hồi,
  • nhạy cảm đau khi thôi ấn,
"
  • độ cứng đàn hồi, độ cứng đàn hồi,
  • độ chắc của cọc,
  • kẹp bật lại, ngàm nhíp,
  • sự co giãn, tính đàn hồi nảy bật,
  • số bật nảy trên súng thử bê tông,
  • van ngược,
  • súng bật nẩy (để thử cường độ bêtông),
  • tái phát dội lại,
  • nghiền lại,
  • / ´ri:mould /, Ngoại động từ: Đắp lại (lốp xe) (như) retread, hình thái từ: Ô tô: đắp lại lốp xe, Xây...
  • chạy ngược dòng,
  • / ´inbaund /, Tính từ: Đi về nước, hồi hương, Kinh tế: trên đường về (cảng nhà), an inbound ship, một chuyến tàu về nước
  • tạo ra, sáng tạo ra một cái tên mới, thuật ngữ mới, dấu hiệu hay thiết kế mới hoặc kết hợp chúng trong một nhãn hiệu cho sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top