Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn receiver” Tìm theo Từ (423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (423 Kết quả)

  • / ri´si:və /, Danh từ: người nhận, người lĩnh, (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định),...
  • / ri'si:v /, Ngoại động từ: nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ...
  • Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler , imposter , cheat
  • / ri'si:v /, Tính từ: Được thừa nhận rộng rãi là đúng, Kỹ thuật chung: đã nhận, Kinh tế: đã nhận tiền rồi, đã...
  • máy thu tiếng vang,
  • người nhận hàng,
  • máy thu vô tuyến điện, Kỹ thuật chung: máy thu thanh, máy thu vô tuyến,
  • máy thu quang điện tử,
  • máy thu hồng ngoại,
"
  • máy thu mức thay đổi tốc độ (của tên lửa đã phóng),
  • độ khuếch đại máy thu,
  • động cơ sensyn, máy thu sensyn,
  • ăng ten thu nhận,
  • bình chứa ga lỏng, bình chứa chất lỏng,
  • phần tử máy thu modem, máy nhận môđem,
  • bình chứa dung dịch,
  • máy thu tín hiệu,
  • máy thu-phát, multifrequency sender -receiver, máy thu phát đa tần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top