Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recession” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • / ri´seʃən /, Danh từ: sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường), sự rút đi, (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình...
  • / ri´senʃən /, Danh từ: sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện), bản (văn kiện) đã được duyệt lại, bản đã xem lại,
  • / si´seʃən /, Danh từ: sự ra khỏi (tổ chức..), sự ly khai, Xây dựng: sự tách khỏi, Kỹ thuật chung: sự rút ra,
"
  • / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán & tin: (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai, Điện...
  • suy thoái kinh tế,
  • đường nước đỗ,
  • thời kỳ suy thoái (kinh tế),
  • năm suy thoái (kinh tế),
  • sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới,
  • chống suy thoái,
  • sự hạ thấp nước ngầm, sự vơi hết nước ngầm,
  • nón các phương vô hạn, nón thóai hóa,
  • hàm thoái, hàm thoát,
  • quá trình suy thoái (kinh tế),
  • sự tiện rãnh trong, sự đục lõm, sự đục rãnh, sự đào hố, sự khoét lỗ, sự xoi rãnh,
  • sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế),
  • giai đoạn suy thoái (kinh tế),
  • sự suy thoái từ từ,
  • suy thoái kinh tế nhẹ,
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top