Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reciprocally” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • / ri'siprəkəli /, Phó từ: lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (ngôn ngữ học) diễn tả quan hệ tương hỗ, (toán học) đảo, thuận nghịch,
  • / ri'siprəkl /, Tính từ: lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (ngôn ngữ học) diễn tả quan hệ tương hỗ, (toán học) đảo, thuận nghịch, Danh...
"
  • mạch tương hoán,
  • sự thương lượng hai bên cùng có lợi, sự tương nhượng,
  • hàm thuận nghịch,
  • mạng tinh thể đảo, mạng nghịch, reciprocal lattice vector, vectơ mạng nghịch
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ tương hỗ ( each other, other, another.. : lẫn nhau, với nhau),
  • các khoản tương hỗ,
  • sự mua qua lại,
  • máy nén pittông,
  • hợp đồng đôi bên cùng có lợi, hợp đồng hỗ huệ,
  • sự di chuyển tương hỗ, chuyển vị tương đối,
  • giao dịch qua lại, quan hệ qua lại, trao đổi hỗ huệ,
  • sự bảo vệ lẫn nhau,
  • sự bán lẫn nhau,
  • định lý thuận nghịch,
  • bộ chuyển đổi đảo ngược,
  • điều ước hỗ huệ,
  • góc phương ngược, góc phương vị tương hoán (đạo hàng),
  • Kinh tế: vốn đối ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top