Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reciprocity” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Danh từ: sự nhân nhượng lẫn nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước), (toán học) tính đảo nhau, Toán...
  • hằng số thuận nghịch,
  • / ri´siprə¸keit /, Ngoại động từ: trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm), cho nhau, trao đổi lẫn nhau, (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại ( pittông...), (toán học) thay...
  • giao dịch có qua có lại, giao dịch hỗ huệ, vụ kinh doanh cả hai cùng có lợi,
  • tính thuận nghịch chuẩn,
  • luật thuận nghịch,
"
  • điều khoản đôi bên cùng có lợi, điều khoản hỗ huệ,
  • định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán,
  • định lý thuận nghịch, định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán, rayleigh reciprocity theorem, định lý tương hoán rayleigh
  • hệ số tương hoán điện âm,
  • định lý tương hoán maxwell,
  • định lý tương hoán, nguyên lý thuận nghịch, nguyên lý tương hoán, nguyên tắc có qua có lại, nguyên tắc hỗ huệ,
  • định lý tương hoán rayleigh,
  • sự chuyển vị tương hỗ, tính tương hỗ của chuyển vị,
  • định luật tương hoán, luật hồi dưỡng, luật nghịch, luật phản liên, luật thuận, luật thuận nghịch,
  • nguyên lý chuyển vị tương hỗ,
  • nguyên lý tương hoán công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top