Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recital” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • / rɪˈsaɪtl /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ), (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu; sự thu lại,...
  • / ´rektəl /, Tính từ: (giải phẫu) thuộc trực tràng; về ruột thẳng, rectal injection, sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)
  • Danh từ: lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), Động từ: mộ, tuyển mộ (lính...
  • / ri´fju:tl /, danh từ, sự bác, sự bẻ lại; sự bị bác bỏ, sự bị bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại, phản luận,
  • / ri´dʒainəl /, tính từ, thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương,
  • Ngoại động từ: thay vỏ kim loại, (đường sắt) thay balat/đá dằn, thay cho,
  • có lòng đỏ,
  • Tính từ: (toán học) thập phân, Danh từ: (toán học) phân số thập phân, Toán & tin: số thập phân, Kỹ...
"
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) sinh dục, Y học: thuộc sinh dục, genital organ, bộ phận sinh dục, genital stimulation, sự kích thích tình dục
  • / ri´kwaitl /, Danh từ: sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán, sự thưởng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ri´vaivl /, Danh từ: sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại sự tỉnh táo, sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp)..; sự đem thi hành lại...
  • trước đột quy,
  • / ri´saitə /, danh từ, người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm,
  • / ri´mitl /, danh từ, sự miễn giảm (thuế, hình phạt...), sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét xử
  • / ´retinəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt), Y học: thuộc võng mạc,
  • resitol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn b),
  • / ri´vaizl /, danh từ, bản in thử lần thứ hai, second revisal, bản in thử lần thứ ba
  • phản xạ trực tràng,
  • Danh từ: số tiền thuê hoặc cho thuê, Danh từ: số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), số tiền...
  • Tính từ: thuộc bào tử gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top