Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reconstruct” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ¸ri:kən´strʌkt /, Ngoại động từ: dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức, khôi phục, dựng lại, diễn lại (vở kịch...), (pháp lý) diễn lại, dựng lại,
  • / kən´strʌkt /, Ngoại động từ: làm xây dựng (nhà cửa...), Đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch), hình thái từ: Toán &...
  • nguồn tái thiết, trang thiết bị có linh kiện được thay thế, tới mức chi phí vốn cố định của những linh kiện mới vượt quá 50% chi phí vốn lắp đặt một trang thiết bị hoàn toàn mới có thể so...
  • sự về nguồn được tái thiết kế,
  • mẫu được tái lập,
"
  • cấu trúc ngôn ngữ,
  • tương phản (do) từ,
  • cấu trúc vòng lặp, cấu trúc lặp,
  • cấu trúc phân nhánh,
  • cấu trúc của nhiều câu,
  • vẽ đồ thị vec-tơ,
  • vẽ biểu đồ,
  • dựng đường vuông góc,
  • thi công các kết cấu hạ tầng trong các hố đào hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top