Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recurring” Tìm theo Từ (365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (365 Kết quả)

  • chi phí tuần hoàn,
  • / ri´kə:riη /, Tính từ: trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ, (toán học) tuần hoàn, Kinh tế: diễn ra luôn, định kỳ, trở lại luôn, tuần hoàn,...
  • thu nhập liên tục,
"
  • lặp lại cuộc họp,
  • chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn,
  • lặp lại cuộc hẹn,
  • Danh từ: số thập phân tuần hoàn, số thập phân lặp lại, số thập phân tuần hoàn,
  • lặp lại tác vụ,
  • sự khôi phục lớp (phủ) vầng cỏ,
  • xuất huyết tái phát, chảy máu tái phát,
  • sự mài nhẵn,
  • tẩy cặn, tẩy cáu,
  • sự nung lại,
  • sự băm (giũa), sự cắt lại,
  • Danh từ: sự điều hướng lại, sự gởi trả lại, sự gởi trả lại (hàng hóa...), sự tái sinh
  • / ri´kʌrənt /, Tính từ: trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ, (y học) hồi quy, Toán & tin: truy toán, trả lại, lặp, Y...
  • sự lưu hoá sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top