Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redeem” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ri'di:m /, Ngoại động từ: mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..), chuộc lỗi, Đền bù; bù đắp, bù lại, bào chữa, thực hiện, giữ, làm trọn (lời...
  • / ´red¸ai /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền,
"
  • trả một món nợ,
  • Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa: verb, it ill beseems you to refuse, anh...
  • / ´redən /, Ngoại động từ: làm cho đỏ; trở nên đỏ, Nội động từ: trở thành đỏ, trở nên đỏ, Ửng đỏ (trời), đỏ ửng (gương mặt), Úa...
  • / ri´di:mə /, Danh từ: người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), ( the redeemer) chúa cứu thế, chúa giê-xu, Kinh tế: người...
  • chuộc lại, thường hoàn các trái khoán,
  • quá khứ của redraw,
  • / ´ri:did /, Tính từ: Đầy lau sậy, lợp bằng tranh (mái nhà), có lưỡi gà (nhạc khí),
  • trả một món nợ,
  • chuộc lại vật thế chấp,
  • trả (tiền) một hồi phiếu,
  • thanh toán một khoản nợ,
  • / ri´dai /, ngoại động từ, nhuộm lại (áo...)
  • kính có gân, cross reeded glass, kính có gân ngang
  • hoàn trả một khoản vay,
  • chuộc lại tài sản,
  • chuộc lại những của đã cầm cố,
  • / di:m /, Ngoại động từ: tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, i deem it necessary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top