Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redemption” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • / ri´dempʃən /, Danh từ: sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết, sự được trả hết (nợ), sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), sự thực...
  • sự hoàn trả trước hạn,
  • chương trình trả tiền chuộc, chương trình trong đó người tiêu dùng được trả tiền cho việc thu gom vật liệu có thể tái chế, thường là qua tiền đặt cọc trả trước hoặc thuế đánh trên thùng chứa...
  • tiền lời,
  • giá chuộc lại, giá chuộc lại (cổ phiếu), giá hoàn trả (trái khoán), giá hoàn trả (trái phiếu), giá mua lại,
"
  • giá trị lúc bồi hoàn, giá trị chuộc lại, giá trị hoàn trả, giá trị mua lại, giá trị thường hoàn,
  • niên kim hoàn trả,
  • vốn khấu hao,
  • / ri´demptiv /, tính từ, về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn,
  • sự hoàn trả tiền mặt,
  • điều khoản cho chuộc lại,
  • / ri´zʌmpʃən /, Danh từ: sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng), Kỹ thuật chung: khôi phục, Từ đồng nghĩa:...
  • ngày hoàn trả,
  • quỹ hoàn trả (trái phiếu), quỹ trả nợ,
  • tỉ lệ gửi hạn trả lại, tỉ lệ phản hồi (phiếu trả lời),
  • / ig´zempʃən /, Danh từ: sự miễn (thuế...), Kinh tế: sự miễn (thuế), sự miễn (thuế...), Từ đồng nghĩa: noun,
  • sự hoàn tiền trái phiếu,
  • sự hoàn lại vốn,
  • suất thu nhập đến hạn chuộc lại,
  • thời hạn trả hết nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top