Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reed” Tìm theo Từ (1.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.327 Kết quả)

  • cuộn cung cấp,
  • / ri:d /, Danh từ: (thực vật học) sậy; đám sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc) lưỡi gà, ( số nhiều) nhạc khí...
  • vị thức ăn gia súc,
  • / ´ri:d¸paip /, danh từ, (âm nhạc) ống sáo bằng sậy,
"
  • mái lợp lá mía,
  • côn reed (độ côn 0, tốc độ insơ trên một phút), độ côn reed,
  • hình trang trí có dạng dãy viền,
  • mái lợp bằng sậy, mái tranh,
  • bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà),
  • cầu dao lưỡi gà, bộ chuyển mạch cọng từ, chuyển mạch cọng từ, chuyển mạch lưỡi gà,
  • Danh từ: kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì,
  • công tắc kiểu lưỡi gà, tiếp điểm lá mềm,
  • Danh từ: Đàn đạp hơi,
  • khổ mắc sợi, khổ tách sợi,
  • lwợc tách sợi,
  • van lưỡi gà,
  • chiếu đan bằng sậy,
  • cốt thép sậy, cốt lau sậy,
  • rơle cần, rơle cọng từ, rơle lưỡi gà, resonant-reed relay, rơle cộng từ cộng hưởng, dry reed relay, rơle lưỡi gà khô, resonant-reed relay, rơle lưỡi gà cộng hưởng, wet-reed relay, rơle lưỡi gà ướt
  • / brid /, Danh từ: nòi, giống, dòng dõi, (bất qui tắc) ngoại động từ .bred: nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra, (bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top