Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reference” Tìm theo Từ (576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (576 Kết quả)

  • / 'refərəns /, Danh từ: sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi...
"
  • / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa thích hơn, sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp)...
  • sự đối chiếu, tham chiếu qua lại (một đoạn trong cùng một cuốn sách),
  • / ´defərəns /, Danh từ: sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´revərəns /, Danh từ: sự tôn kính, sự sùng kính, sự tôn trọng; lòng sùng kính, lòng kính trọng, lòng sùng kín (nhất là trong (tôn giáo)), danh hiệu dùng để nói với một tu...
  • tham chiếu theo địa chỉ, tham chiếu địa chỉ,
  • sự tham khảo về tín dụng, thông tin để tham khảo về khả năng chi trả, tư vấn về tín nhiệm,
  • sự quy chế loại trừ,
  • tham chiếu toàn cục,
  • tham chiếu tri thức,
  • địa chỉ cơ sở, địa chỉ gốc, địa chỉ tham chiếu,
  • khí quyển chuẩn, môi trường khí chuẩn, basic reference atmosphere, khí quyển chuẩn cơ bản
  • tụ chuẩn, tụ mẫu,
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • ký hiệu tham chiếu,
  • thời gian chuẩn, thời gian tham chiếu,
  • sách tham khảo,
  • dạng thức quy chiếu, định dạng tham chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top