Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refrigeration” Tìm theo Từ (717) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (717 Kết quả)

  • Danh từ: sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..), Kỹ thuật chung: kỹ thuật làm lạnh, kỹ thuật lạnh sâu, làm lạnh, sự làm...
  • sự làm lạnh, sự làm lạnh.,
  • / rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər /, Danh từ: tủ lạnh (như) ice-box, Xây dựng: làm lạnh [máy làm lạnh], Cơ - Điện tử: máy làm lạnh,...
  • độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, sự làm lạnh, sự làm nguội, sự lạnh, low refrigerating temperature, nhiệt độ làm lạnh thấp, refrigerating temperature, nhiệt...
  • làm lạnh côngtenơ,
  • làm lạnh tiếp xúc,
  • làm lạnh sâu,
  • làm lạnh dân dụng,
  • làm lạnh cấp cứu, làm lạnh dự trữ, sự làm lạnh cấp cứu, sự làm lạnh dự trữ,
  • làm mát bằng bay hơi, làm lạnh bằng bay hơi,
"
  • làm lạnh chất lỏng,
  • làm lạnh heli, sự làm lạnh heli,
  • làm lạnh nhanh,
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • làm lạnh công nghiệp, lạnh công nghiệp, sự làm lạnh công nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp
  • làm lạnh di động, sự làm lạnh di động,
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • năng suất lạnh danh định, tấn lạnh danh định,
  • sự tự làm lạnh, sự tự làm mát,
  • kỹ thuật lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top