Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refuge” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • / 'refju:dʤ /, Danh từ: nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường),...
  • từ chối trình diễn,
  • / ri´fju:t /, Ngoại động từ: bác, bẻ lại, Toán & tin: (toán logic ) bác bỏ, Kỹ thuật chung: bác bỏ, Từ...
  • / ¸refju´dʒi: /, Danh từ: người lánh nạn, người tị nạn, người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố (chính trị) hay (tôn giáo)), Từ đồng nghĩa:...
"
  • / rɪˈfyuz /, Ngoại động từ: từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), danh từ: Đồ thừa, đồ thải,...
  • khu dành riêng cho sinh vật hoang dã, khu vực được quy định để bảo vệ động vật hoang dã mà ở đó việc săn bắn, câu cá bị cấm hoặc bị kiểm soát gắt gao.
  • bến an toàn, cảng cấp cứu,
  • bùng binh, đảo phân làn, đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường), đảo trú chân (đảo an toàn),
  • nơi trú ẩn,
  • chỗ thụt vào ở lan can cầu,
  • đường ẩn nấp,
  • sự đi vòng để tránh nạn,
  • cảng tị nạn, cảng lánh nạn, cảng tị nạn, cảng tránh gió,
  • vốn chạy trốn, vốn chạy vốn, vốn đầu cơ, vốn tháo chạy, vốn tị nạn,
  • lò đốt rác,
  • lò đốt rác,
  • Ngoại động từ: rèn lại, rèn luyện lại,
  • / ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa, không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi...
  • / ri´pju:n /, ngoại động từ, (thông tực) phản đối; chống lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top