Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn region” Tìm theo Từ (903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (903 Kết quả)

  • / 'ri:dʒən /, Danh từ: vùng, miền, khu, tầng, lớp (khí quyển...), lĩnh vực, khoảng, Cấu trúc từ: lower ( nether ) regions, upon regions, in the region...
  • Danh từ: vùng d (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km),
  • miền p (bán dẫn),
"
  • / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông, lũ, bọn, Tính từ: nhiều vô số kể, nhiều đến...
  • miền đóng, miền đông, vùng đóng,
  • miền lục địa, miền lục địa,
  • miền điều khiển, vùng điều khiển,
  • miền hoạt động,
  • miền khô hạn, vùng khô cằn,
  • nền sọ,
  • miền bó, vùng bó, vùng lô,
  • vùng sôi,
  • vùng bán cầu bắc,
  • miền trôi,
  • vùng thượng vị,
  • vùng cồn cát,
  • vùng khả thi,
  • vùng dự báo, khu vực dự báo,
  • vùng cao nguyên,
  • vùng hạ sườn, vùng dưới sườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top