Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regorge” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • Ngoại động từ: mửa ra, nôn ra, thổ ra, nuốt lại, Nội động từ: chạy ngược trở lại,
  • Ngoại động từ: rèn lại, rèn luyện lại,
  • / in´gɔ:dʒ /, Ngoại động từ: Ăn ngấu nghiến, ngốn, ( động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, ( động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu, hình thái từ:...
  • / ri´sə:dʒ /, nội động từ, sống lại (người chết), lại nổi lên, lại mọc lên,
  • / ri'mɔ:s /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót; sự hối tiếc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử: (v) khoan lại, doa lại, Ô tô: sự xoáy lại xylanh,...
  • / dʒɔ:dʒ /, Danh từ: thánh gióoc, by george !, úi chà! trời ơi, george medal , george cross, anh dũng bội tinh
  • / gɔ:dʒ /, Danh từ: những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn), Động...
  • đảo phân làn,
  • Thành Ngữ:, by george !, úi chà! trời ơi
"
  • cực regge,
  • đập hẻm núi, đập hẻm núi,
  • đường thắt,
  • quỹ đạo regge,
  • sự ứ đóng băng,
  • hẻm núi rộng,
  • Idioms: to be smitten with remorse, bị hối hận giày vò
  • ohm, george simon (1787-1854),
  • Idioms: to have kind of a remorse, có cái gì đại khái để như là hối hận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top