Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regularity” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ¸regju´læriti /, Danh từ: tính thường xuyên, trạng thái thường xuyên; sự thường xuyên, tính cân đối, tính quy cũ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc, Toán...
  • / ¸æηgju´læriti /, Danh từ: sự có góc, sự thành góc, sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt), tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...),...
  • điều kiện chính quy,
  • / ¸sekju´læriti /, danh từ, tính thế tục, tính cách trường kỳ (của sự thay đổi),
  • / i,regju'læriti /, Danh từ: tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo...
  • như regularize,
  • / ´regjulə¸raiz /, Ngoại động từ: làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức, Toán & tin: chính quy hoá, Kỹ thuật chung:...
  • / ´regjuləli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, cách đều nhau; một cách cân đối (hình..), theo quy tắc, có quy cũ, (thông tục) hoàn toàn, thật sự, Kỹ...
"
  • thông báo vận hành chuyến bay,
  • sai sót thủ tục,
  • môđun chính quy,
  • tính đều đặn các đường nét,
  • tính có góc nhọn,
  • độ nhấp nhô bề mặt,
  • tính không đều trở kháng,
  • (sự) không đều pha,
  • tính bất thường mặt ngoài,
  • sự suy giảm đều đặn,
  • mạch không đều, mạch không đều.,
  • đặc trưng bất thường (trên) mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top