Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regularly” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / ´regjuləli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, cách đều nhau; một cách cân đối (hình..), theo quy tắc, có quy cũ, (thông tục) hoàn toàn, thật sự, Kỹ...
  • / ´regjuləbl /, Tính từ: có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh, Kỹ thuật chung: điều chỉnh được,
  • Phó từ: có góc, có góc cạnh, cộc lốc, cứng đờ,
  • Phó từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không...
  • Phó từ: không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
"
  • / ¸regju´læriti /, Danh từ: tính thường xuyên, trạng thái thường xuyên; sự thường xuyên, tính cân đối, tính quy cũ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc, Toán...
  • / 'rəgjulə /, Tính từ: Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học)...
  • đại số phân bậc chính quy,
  • điều kiện chính quy,
  • cung chính quy,
  • vòm đều,
  • đường hình sao đều,
  • ngân sách thông thường, ngân sách bình thường,
  • sự nghiền thông thường,
  • khối hai mươi mặt đều,
  • tư cách hội viên chính thức, tư vấn viên chính thức,
  • bùn bình thường,
  • bát diện đều, khối tám mặt đều,
  • hình ngũ giác đều, ngũ giác đều,
  • chương trình bình thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top