Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regurgitation” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Danh từ: sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..), sự nhai...
  • / in¸gə:dʒi´teiʃən /, danh từ, sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc, sự hút xuống đáy,
  • / ¸gə:dʒi´teiʃən /, danh từ, sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục, sự nổi sóng,
  • (sự) chảy ngược củađộng mạch phổi,
  • (sự) chảy ngược lên động mạch chủ,
  • (sự) chảy ngược quavan hai lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top