Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rehearsal” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ri'hə:səl /, Danh từ: sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...), tập diễn một vở ôpêra.., Từ đồng nghĩa:...
  • danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
  • / ri'hə:s /, Ngoại động từ: nhắc lại, kể lại, nhẩm lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • phòng diễn tập,
  • phòng diễn tập,
  • / rɪˈvɜrsəl /, Danh từ: sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, (pháp lý) sự huỷ...
"
  • sự biến đổi then chốt,
  • sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng,
  • đảo ngược yếu tố (sản xuất),
  • sự đổi dấu tải trọng,
  • sự đảo hướng dốc,
  • sự đổi hướng kéo (động cơ), sự đổi hướng kéo (động cơ),
  • Tính từ: Đảo ngược giới tính,
  • bộ lấy ảnh đảo,
  • điểm chuyển, điểm quay, điểm đảo (của một hàm),
  • tốc độ đổi hướng,
  • sự đổi dòng, sự đảo dòng, sự đảo thông lượng,
  • sự đảo ngược cực,
  • hạt lật ngược,
  • phương pháp đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top