Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relationship” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / ri'lei∫әn∫ip /, Danh từ: mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp; mối quan hệ, mối liên lạc, tình thân thuộc, tình họ hàng, quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục, Toán...
"
  • tương quan khúc tuyến,
  • quan hệ pha, linear phase relationship, quan hệ pha tuyến tính
  • quan hệ địa vật lý,
  • quan hệ thủy văn,
  • sự quản lý ngân hàng (được) cá biệt hóa,
  • cổ động bán hàng quan hệ,
  • quan hệ tuyến tính, quan hệ tuyến tính, quy hoạch tuyến tính, tương quan tuyến tính, mối quan hệ tuyến tính,
  • quan hệ đơn điệu,
  • quan hệ and,
  • quan hệ hợp đồng,
  • giám đốc quan hệ xã hội,
  • kiểu quan hệ,
  • mối quan hệ làm việc, mối quan hệ làm việc,
  • quan hệ hợp tác,
  • quan hệ thuộc tính,
  • mối quan hệ kinh nghiệm, quan hệ kinh nghiệm,
  • quan hệ làm thuê,
  • mối quan hệ thực thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top