Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relay” Tìm theo Từ (778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (778 Kết quả)

  • rơle tác dụng chậm, rơle trễ, rơle trì hoãn, time delay relay, rơle trễ thời gian, time-delay relay, rơle trễ thời gian
  • rơle thời trễ, rơle trễ thời gian, rơle trì hoãn,
  • rơle chế độ trì hoãn,
  • rơle có mạch trễ, rơle có tác dụng chặn, rờ le có tác dụng chậm, rơle tác dụng chậm, rơle trễ thời gian,
  • rơle tạo trễ,
  • rơle ngắt trễ,
  • rơle khởi động chậm,
"
  • rơle đóng chậm,
  • rơle dừng tác động trễ,
  • rơle mở tác động trễ,
  • / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện...
  • rơle không khí,
  • rơle phụ,
  • rơle dự phòng,
  • rơle cân bằng,
  • rơle trễ,
  • rơle chọn lọc, rơle phân biệt,
  • rơle khoảng cách,
  • công-tắc-tơ, rơle, rơle điện, rơle dòng điện,
  • rơle nhiệt điện, rơle điện nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top