Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relegation” Tìm theo Từ (354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (354 Kết quả)

  • / ¸reli´geiʃən /, danh từ, sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra, sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành), sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; sự chuyển (một...
  • / ¸deli´geiʃən /, Danh từ: phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu, sự uỷ quyền, sự uỷ thác, Xây dựng: phái đoàn, Kỹ...
  • Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt,
  • / ,æle'gei∫n /, Danh từ: sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường) không đúng sự thật, Từ đồng nghĩa:...
  • khớp lại,
  • sự thắt dây, quấn băng,
  • / ,ri:lou'kei∫n /, Danh từ: sự di chuyển tới; sự xây dựng lại, Toán & tin: sự tái định vị, Kỹ thuật chung: dịch...
  • / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mật...), sự phát giác (nhất là gây ngạc nhiên), (tôn giáo) sự soi rạng,...
"
  • sự thông gió lại, sự tái sục khí, việc đưa không khí vào các tầng dưới của hồ chứa. khi bọt khí hình thành và dâng lên trong nước, khí oxi sẽ hòa tan vào nước và bù vào lượng oxi đã mất. sự...
  • / ˌɛləˈveɪʃən /, Danh từ: sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao phẩm giá, (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường...
  • / ¸deni´geiʃən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận,
  • / ¸ri:dʒi:´leiʃən /, Danh từ: sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại, Hóa học & vật liệu: sự đông tụ lại, Xây...
  • / ¸ri:læk´seiʃən /, Danh từ: sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...), sự nghỉ...
  • / ri'leiʃn /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..),...
  • / li´geiʃən /, Danh từ: công sứ (dưới cấp đại sứ) và thuộc cấp của ông ta đại diện cho chính phủ của mình ở nước ngoài; công sứ quán; toà công sứ,
  • nới lỏng tín dụng,
  • sự nới đàn hồi,
  • Danh từ: thời gian giãn,
  • gần đúng thời gian hồi phục,
  • dao động tích thoát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top