Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reminiscence” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / remi'nisns /, Danh từ: sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), ( số nhiều) kỷ niệm, ( số nhiều) tập ký sự, hồi ký, (âm nhạc) nét...
  • / ¸resi´pisəns /, danh từ, sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải,
  • / ¸revi´visəns /, danh từ, sự sống lại, tính có thể sống lại (của động vật, thực vật),
  • / ¸remi´nisənt /, Tính từ: nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • tiềntriệu trí tuệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top