Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remit” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...); xoá bỏ (một món nợ..), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền... nhất là bằng đường...
  • / ri:´fit /, Danh từ: sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con tàu..), sửa chữa lại; trang bị lại, đổi mới lại, Nội...
  • / ri:´mint /, ngoại động từ, làm cho tiền cũ thành tiền mới,
  • / ri:´sit /, Nội động từ ( resat): thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt), Danh từ: lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai..., hình...
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • / i'mit /, Động từ: phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...), Hình thái từ: Toán...
"
  • rốn thận,
  • thải ra, tỏa ra,
  • quỹ tín thác đầu tư vào trái vụ thế chấp có bảo đảm,
  • tĩnh mạch khớp hàm dưới,
  • quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top