Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remover” Tìm theo Từ (778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (778 Kết quả)

  • / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ (như) furnitureỵremover, (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở, Xây...
  • / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees removed from the brute, bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu,...
"
  • Danh từ: (hoá học) chất khử tro,
  • Danh từ: chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len), máy tẩy mỡ, chất tẩy mỡ,
  • chất khử vảy, chất khử xỉ bọt,
  • / peint,ri'mu:və /, Danh từ: thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn,
  • cái tháo ghim,
  • dụng cụ tách sạn sữa,
  • chất tẩy gỉ, dụng cụ khử gỉ,
  • chất tẩy sơn,
  • cái vớt bọt,
  • dụng cụ tách bã bia,
  • chất khử sơn, thuốc tẩy sơn, chất tẩy sơn,
  • máy xén mép, thiết bị cắt lề,
  • máy xúc tuyết, thiết bị cào tuyết,
  • / 'ri:'kʌvə /, Ngoại động từ: lấy lại, giành lại, tìm lại được, Được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa...
  • / ri'mu:v /, Danh từ: món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự khác biệt, Ngoại...
  • cái cắt ba via, cái cắt rìa mối hàn,
  • thiết bị khử ồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top