Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn renovation” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ¸renə´veiʃən /, Danh từ: sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới; sự sửa chữa lại, sự hồi phục (toà nhà..), Xây dựng: sự làm, sự sửa...
  • công tác tân trang, công tác phục chế,
  • / [¸inə´veiʃən] /, Danh từ: sự đổi mới, sự cách tân, Xây dựng: sáng kiến, sáng tạo, Kỹ thuật chung: sự cải tạo,...
  • sự phục hồi nước thải,
  • / ,ri:lou'kei∫n /, Danh từ: sự di chuyển tới; sự xây dựng lại, Toán & tin: sự tái định vị, Kỹ thuật chung: dịch...
  • Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt,
  • / ¸revə´keiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bị hủy bỏ, sự bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...), sự thu hồi (giấy phép), Kỹ thuật...
  • / ,di:nou'tei∫n /, Danh từ: sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, ý nghĩa (của một từ), sự bao hàm nghĩa rộng, Kỹ thuật chung:...
"
  • / ´renə¸veitə /, danh từ, người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại, người hồi phục lại, (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo cũ,
  • / nɔ´veiʃən /, Kinh tế: sự đổi mới trái vụ, thay thế nợ,
  • sự cải cách tài chính,
  • chu trình đổi mới,
  • từ điển chuyển vị trí, từ điển định vị lại, từ điển tái định vị, từ điển chuyển vị,
  • sự cải tiến mô hình mạng,
  • cách tân sản phẩm, đổi mới sản phẩm,
  • hệ số định vị lại, hệ số chuyển vị,
  • ngắt định vị lại,
  • đổi mới có tính cách mạng,
  • đổi mới kỹ thuật,
  • cách tân về công nghệ, đổi mới công nghệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top