Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reorganization” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • / ri¸ɔ:gənai´zeiʃən /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, Kỹ thuật chung: sự sắp xếp lại, sự tổ chức lại, Kinh...
  • như reorganization,
  • Danh từ: sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức,
  • cải tổ tài chính, điều chỉnh về tài chính,
  • / ,ɔ:gənai'zeiʃn /, Danh từ: sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, Y học: sự mê hóa, sự tổ chức cấu tạo, tổ chức cơ quan, Chứng...
  • trái khoán chỉnh đốn, cải tổ, trái phiếu cải tổ, trái phiếu tổ chức lại công ty,
  • chuẩn cải tổ (công ty),
  • tổ chức trực tiếp,
"
  • tổ chức thương nghiệp,
  • sự sắp xếp liên tiếp,
  • tổ chức thi công, đơn vị thi công,
  • tổ chức hư thiết,
  • tổ chức bộ nhớ,
  • sự tổ chức (giao thông, vận tải),
  • trùng tu và chỉnh đốn,
  • tổ chức xây dựng,
  • tổ chức dữ liệu,
  • tổ chức theo chế độ tập quyền,
  • tổ chức từ thiện,
  • sơ đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, lưu đồ tổ chức, bảng biên chế (xí nghiệp), biểu đồ các tổ chức, biều đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, sơ đồ cơ cấu tổ chức, picture organization chart,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top