Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repartee” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ¸repa:´ti: /, Danh từ: sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be good...
  • / ,di:pɔ:'ti: /, Danh từ: người bị trục xuất; người bị đày, Từ đồng nghĩa: noun, exile , expatriate , expellee
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp
"
  • / di'pɑ:tid /, Tính từ: trong quá khứ; đã qua, Đã chết; quá cố, Danh từ: the departed những người đã mất, những người quá cố, Từ...
  • / di'pɑ:tə /, Danh từ: người ra đi, người khởi hành,
  • / ri'pɔ:tə /, Danh từ: người báo cáo, người tường thuật, phóng viên, Kinh tế: người báo cáo, nhà báo, phóng viên, Từ đồng...
  • nợ công bố,
  • ngày báo cáo,
  • giá khai báo,
  • gen chỉ thị,
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • Danh từ: phóng viên toà án,
  • như indirect speech,
  • Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi
  • tự báo lỗi (trong máy tính),
  • báo cáo viên mức dịch vụ,
  • báo cáo viên về những phát hiện chủ yếu (gte),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top