Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn replacement” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / rɪˈpleɪsmənt /, Danh từ: sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật được thay thế, người được thay thế, sự đặt lại chỗ cũ, Toán...
  • Chứng khoán: (sự) quay trở lại xu hướng cũ, hồi qui, (sự, quá trình) phân tích hồi qui,
"
  • / im´pleismənt /, Danh từ: Địa điểm, (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng, sự đặt, Xây dựng: sự qui hoạch, Kỹ thuật chung:...
  • sự thay thế cơ,
  • thời gian tái cấp,
  • bit thay thế,
  • trầm tích trao đổi, khoáng sàng thay thế, trầm tích thay thế,
  • mạch thay thế, vỉa thay thế,
  • tấm khung để thay thế,
  • bộ phận thay thế, chi tiết thay thế, linh kiện thay thế, phụ tùng, bộ phận thay thế, bộ phận (để) thay đổi nhân viên, bộ phận (để) thay thế,
  • thay kỹ sư,
  • các bộ phận thay thế,
  • rãnh thay thế,
  • chi phí thay thế, điều khoản thay thế (phụ tùng máy móc),
  • giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost accounting, sự thanh toán chi phí thay thế, current replacement cost, phí tổn thay thế...
  • quỹ thay thế,
  • thay thế khẩn cấp,
  • sự thay thế đèn,
  • vốn bù đắp, vốn thay thế,
  • khí thay đổi, khí tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top