Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn report” Tìm theo Từ (1.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.795 Kết quả)

  • nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất,
"
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • bản ghi logic, bộ ghi báo cáo,
  • / ri'pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, người...
  • cảng xuất khẩu,
  • báo cáo kỹ thuật của dự án,
  • người đại lý xuất nhập khẩu,
  • ủy ban xuất nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • ngân hàng xuất nhập khẩu,
  • giá mục vận phí xuất nhập khẩu,
  • xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập,
  • nghiệp vụ xuất nhập khẩu,
  • sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập), tái xuất khẩu (hàng đã nhập),
  • tỉ suất xuất nhập khẩu,
  • danh mục hàng xuất nhập khẩu,
  • / ri´tɔ:t /, Danh từ: sự trả miếng, sự trả đũa; sự bắt bẻ, sự vặn lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời cãi lại, lời đối đáp lại, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top