Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn resemble” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ri'zembl /, Ngoại động từ: giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với, Toán & tin: giống nhau, Kỹ...
  • / ɔn´sɔmbl /, Danh từ: toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo, Toán...
  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
"
  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
  • Danh từ: sự giống nhau,
  • / ri:´setl /, Nội động từ: tái định cư (nhất là người tị nạn), làm cho (một vùng, một nước..) lại có người đến sống, to resettle refugees in canada, tái định cư những...
  • Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • gốc dịch hợp,
  • chương trình được hợp dịch, chương trình hợp ngữ,
  • tập hợp đồng hồ,
  • tổ hợp ra mã máy,
  • tập hợp tin,
  • quần thể kiến trúc, kiến trúc, quần thể kiến trúc,
  • cụm phanh,
  • ráp tay,
  • tập hợp vi chính tắc,
  • khoảng thời gian hợp ngữ, thời gian dịch hợp ngữ,
  • cụm đầu vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top