Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn resource” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • / ri'sɔ:rs , ri'zɔ:rs /, Danh từ: phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay sở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), ( số nhiều) tài nguyên, nguồn vui; niềm an ủi; sự khuây...
  • / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền mặt, tài nguyên, tài lực, tiềm lực, reserve of resources, dữ trữ các nguồn tài...
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
"
  • sự giải phóng nguồn, sự giải tỏa nguồn,
  • tài liệu tài nguyên,
  • mức nguồn,
  • đối tượng nguồn,
  • bản ghi nguồn,
  • sự cấp phát nguồn, sự phân bổ nguồn, sự phân bổ tài nguyên, sự khôi phục tài nguyên, sự cấp phát tài nguyên,
  • sự đăng ký nguồn,
  • hạn chế về nguồn lực, hạn chế về tài nguyên,
  • tổng hợp tài nguyên,
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • nguồn dự trữ nước, nguồn thủy năng,
  • tài nguyên sinh vật,
  • nguồn máy tính, tài nguyên máy tính,
  • tài nguyên thông tin, nguồn thông tin, information resource dictionary system (irds), hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin, irds ( informationresource dictionary...
  • nguồn chắn,
  • nguồn thực,
  • nguồn có thể ghi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top