Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn respecting” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • / ris'pektiɳ /, Giới từ: nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
  • / ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật chung: sự lặp lại, repeating decimal, số lẻ tuần hoàn, repeatingỵrifle,...
  • Tính từ: có lòng tự trọng, có thái độ tự trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, prideful
  • sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ), sự điều tra, sự khảo sát, sự thăm dò, điều tra [sự điều tra], geochemical prospecting, sự khảo sát địa hóa, geologic prospecting,...
  • phản chiếu, phản hồi, phản xạ, phản xạ, phản chiếu, phản hồi, no-reflecting surface, bề mặt không phản chiếu, reflecting galvanometer, điện kế gương phản chiếu,...
  • / rɪspek.tɪv /, Tính từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...), Kỹ thuật chung: tương ứng, Từ...
"
  • sự cài đặt lại, sự căng lại,
  • sự mài nghiền, sự mài rà,
  • thăm dò sơ bộ, sự khảo sát,
  • máy khoan thăm dò,
  • giếng thăm dò (tìm mỏ), giếng thăm dò, giếng thăm dò,
  • dàn ăng ten đứng phản xạ,
  • vật liệu phản chiếu,
  • kính hiển vi phản xạ,
  • vệ tinh phản xạ,
  • kính thiên văn khúc xạ, ảnh thiên văn phản xạ, kính thiên văn phản xạ, kính thiên văn phản xạ, viễn kính phản xạ,
  • sự thăm dò địa chấn, sự thăm dò động đất,
  • khảo sát điện từ, thăm dò điện từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top