Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restive” Tìm theo Từ (737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (737 Kết quả)

  • / ´restiv /, Tính từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´festiv /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội diễn văn nghệ, đại nhạc hội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'destin /, Ngoại động từ: dành cho, để riêng cho, Định, dự định, Đi đến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: đến đích,...
  • Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), move about restively,...
"
  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • Ngoại động từ: lại đưa lên sân khấu,
  • / ´vestidʒ /, Danh từ: vết tích, dấu vết, di tích (phần nhỏ còn lại của cái gì đã một thời tồn tại), (nhất là trong câu phủ định) một chút, một tí, (giải phẫu) vết...
  • / 'reptail /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát, người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ, Tính từ: bò, (nghĩa bóng) hèn...
  • / ri´zistiv /, Tính từ: chống lại, cưỡng lại, (vật lý) có điện trở, Điện lạnh: thuần trở, Kỹ thuật chung: điện...
  • / kri´eitiv /, Tính từ: sáng tạo, Toán & tin: tạo ra, sáng tạo, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ...
  • / pres´ti:ʒ /, Danh từ: uy tín, thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..), Kinh tế: thanh thế, uy thế, uy tín, Từ...
  • / ri´æktiv /, Tính từ: tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá học) phản ứng, (chính trị) phản động, Y học:...
  • / ri'si:v /, Ngoại động từ: nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ...
  • / ris´paiə /, Nội động từ: thở, hô hấp (về người), hô hấp (về cây cối), lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lấy lại hy vọng, Từ...
  • / ´respit /, Danh từ: sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...); thời gian trì hoãn, sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi, giải lao, Ngoại động từ:...
  • / 'ri:'steit /, Ngoại động từ: trình bày lại, phát biểu lại, nói lại bằng cách khác, Từ đồng nghĩa: verb, restate one's position, trình bày lại lập...
  • / rest /, Tính từ: (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực, Nghĩa chuyên ngành: sự nghỉ,
  • / ri´straik /, danh từ, Đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây,
  • / 'kɔstiv /, Tính từ: táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát, Y học: táo bón, Từ...
  • / 'relətiv /, Tính từ: có liên quan đến, cân xứng với, cân đối với, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, có liên quan đến (một danh từ..), tương đối; so sánh, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top