Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restrain” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • / ris´trein /, Ngoại động từ: ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh), hình...
  • / rɪˈstreɪnt /, Danh từ: sự kiềm chế, sự bị kiềm chế, sự gò bó, sự ràng buộc, sự câu thúc, sự giam giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận...
  • ứng suất trước,
"
  • đào tạo lại, huấn luyện kỹ thuật mới, tái đào tạo,
  • lò xo cản,
  • / ris´treind /, tính từ, kiềm chế được, dằn lại được; tự chủ (tình cảm, ngôn ngữ, hành vi của mình), dè dặt, thận trọng, giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn), Từ...
  • chứng mỏi mắt,
  • Danh từ: chất hãm (hiện ảnh), bộ phận định vị (một phương tiện giữ gia súc khi giết),
  • lưới cộng hưởng,
  • Ngoại động từ: cho (quân đội...) lên xe lửa, Nội động từ: lên xe lửa (quân đội...), dẫn đến, lôi...
  • Danh từ: Ơxtrin, hocmon động dục,
  • / dis´trein /, Ngoại động từ: (pháp lý) tịch biên (tài sản), Kinh tế: sai áp tài sản để truy nợ, siết đồ đòi nợ, siết nợ, tịch biên, tịch...
  • Ngoại động từ: làm mất màu (của vi trùng, tế bào),
  • hạn chế cổ tức, sự hạn chế trả cổ tức,
  • câu thúc bằng phương pháp hóahọc,
  • ngàm hở,
  • các lực ngàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top