Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restriction” Tìm theo Từ (126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (126 Kết quả)

  • / ri'strik∫n /, Danh từ: sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế, Toán & tin: sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn, Điện...
  • hạn chế hối đoái, hạn chế ngoại tệ,
  • giới hạn nguồn điện,
"
  • gen hạn chế,
  • phương pháp cầm máu bằng thắt hay nén,
  • / dis'trʌk∫n /, Danh từ: sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây...
  • Tính từ: hạn chế, giới hạn, (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..), Toán & tin: hạn chế, giảm, Kỹ...
  • hạn chế tín dụng,
  • hạn chế mức tỉ lệ,
  • / æb'strik∫n /, Danh từ: (thực vật) sự tách rụng bào tử,
  • destraction,
  • rủi ro xuất khẩu, sự hạn chế xuất khẩu,
  • hạn chế về giờ làm việc,
  • sự hạn chế cho thuê, giới hạn tiền thuê,
  • sự hạn chế xây dựng,
  • sự hạn chế cây trồng,
  • sự hạn chế chất lượng, sự hạn chế phẩm chất,
  • sự giới hạn lượng tử, giới hạn lượng tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top