Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retain” Tìm theo Từ (1.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.183 Kết quả)

  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • / di'tein /, Ngoại động từ: ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), cầm chân lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù, Hình...
  • đào tạo lại, huấn luyện kỹ thuật mới, tái đào tạo,
  • / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Hình thái từ:
  • / ri´gein /, Ngoại động từ: lấy lại, thu hồi, chiếm lại, trở lại (nơi nào, vị thế), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈriteɪl , rɪˈteɪl /, Danh từ: sự bán lẻ, việc bán lẻ, Phó từ: bán lẻ, mua lẻ, Ngoại động từ: bán lẻ, được...
  • hình thái ghép có nghĩa là võng mạc, retinosis, sự thoái hoá võng mạc
  • sự làm tốt lại dương, sự sửa sang lại dương,
  • ngân hàng mạng lưới, ngân hàng tồn khoản,
  • sai biệt giá bán lẻ, sai biệt giá bán lẻ (giữa giá mua vào và giá bán ra),
"
  • hoạt động khuyến mãi của cửa hàng bán lẻ,
  • giá lẻ,
  • doanh số bán lẻ,
  • trạm đầu cuối bán lẻ, điểm cuối bán lẻ,
  • nghề bán lẻ, thương nghiệp bán lẻ, việc buôn bán lẻ,
  • / ´kretin /, Danh từ: (y học) người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc, Y học: người đần độn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri´peint /, Ngoại động từ: sơn lại, tô màu lại, Đánh phấn lại,
  • hoạt động ngân hàng mạng lưới, nghiệp vụ ngân hàng mạng lưới, nghiệp vụ ngân hàng quy mô nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top