Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retainer” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước để thuê (nhất là luật sư), lão bộc, quản gia; người hầu cận, người...
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)
  • / riteɪlə(r) /, Danh từ: người bán lẻ, thương nhân bán lẻ, người phao (tin đồn), người bán lẻ, nhà bán lẻ, thương nhân bán lẻ,
  • đĩa hãm đai ốc, cái hãm đai ốc, đĩa hãm ốc, vòng đệm có cánh hãm đai ốc,
  • thiết bị giữ cáp,
  • phương tiện mắc giữ chân răng,
  • vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm, vòng giữ, vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm,
  • thiết bị giữ lò xo,
  • vòng giữ, vòng kẹp,
"
  • cái giữ khuôn rỗng,
  • bộ đỡ, bộ kẹp,
  • lồng giữ bi, vòng cách ổ bi, vòng giữ bi,
  • chốt hãm,
  • bulông giữ,
  • đĩa giữ, bản giữ khung,
  • khoen chận,
  • / ri´pɛərə /, Danh từ: người sửa chữa, người tu sửa, Xây dựng: thợ sửa chữa, Kinh tế: người sửa chữa, người...
  • cái hãm điện,
  • giá cách điện, đế cách điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top