Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retime” Tìm theo Từ (2.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.143 Kết quả)

  • chỉnh lại thời điểm, tính lại thời gian, định lại giờ, Ngoại động từ: chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian, Định lại...
  • Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..), chế độ ăn...
  • retin,
"
  • / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ (như) to retire to bed, thôi việc, nghỉ việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ...
  • chế độ tư bản,
  • chế độ hải quan, chế độ hải quan,
  • chế độ khí,, Danh từ: chế độ khí,
  • chế độ chẩy,
  • chế độ vệ sinh,
  • chế độ thủy lực,
  • chế độ chảy tầng,
  • chế độ hải quan,
  • trạng thái khí hậu,
  • chế độ thủy văn,
  • chế độ thấm, đất thấm,
  • chế độ bảo dưỡng,
  • chế độ điều tiết, chế độ điều tiết,
  • chế độ giao thông, quy chế giao thông,
  • chế độ làm việc, điều kiện vận hành,
  • chế độ kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top