Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retire” Tìm theo Từ (797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (797 Kết quả)

  • / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ (như) to retire to bed, thôi việc, nghỉ việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ...
  • Ngoại động từ: thay lốp, đắp lại (lốp xe),
  • / ,ri:'waiə /, Ngoại động từ: mắc lại dây điện của (một toà nhà..), Kỹ thuật chung: đi lại dây,
  • retin,
  • chỉnh lại thời điểm, tính lại thời gian, định lại giờ, Ngoại động từ: chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian, Định lại...
  • thuê lại (nhân viên...)
  • / ri´taiəd /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...), Từ đồng nghĩa:...
  • người về hưu,
"
  • / ə'taiə /, Danh từ: quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, Ngoại động từ: mặc quần áo cho; trang điểm cho, hình...
  • (prosthesis) hàm răng giả (bộ phận giả),
  • / ri:´maiz /, Ngoại động từ: (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...), Xây dựng: nhượng
  • / 'reptail /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát, người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ, Tính từ: bò, (nghĩa bóng) hèn...
  • Toán & tin: đòi hỏi; chờ đợi, cần,
  • Tính từ: (thực vật học) rộng đầu (lá),
  • / ri´zaid /, Nội động từ: Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống, hiện có, tập trung vào, thuộc về (về quyền lực..), Toán & tin: thường trú,...
  • Tính từ: hình lưới; thuộc lưới (nhện),
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / ´rɔntiei /, Danh từ: người sống bằng tiền lợi tức, Kinh tế: người sống bằng lợi tức, người sống bằng thu nhập cho thuê cố định, người...
  • / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi...
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) loại chim chạy, Danh từ: (động vật học) loại chim chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top