Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retroactively” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Phó từ: có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước,
  • / ¸retrouæk´tiviti /, Danh từ: (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước, Kinh tế: hiệu lực hồi tố, hiệu lực hồi tố (của một văn bản luật,...
  • / ˌrɛtroʊˈæktɪv /, Tính từ: có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước,
  • sự áp dụng ngược lại về trước,
  • sự áp dụng có tính hiệu lực trở về trước,
  • hiệu lực hồi tố, hiệu ứng phản hồi, hiệu ứng tái sinh,
"
  • Danh từ: (tâm lý) sự ức chế do những hiểu biết tiếp nhận từ trước,
  • bảo hiểm có hiệu lực trở về trước,
  • sự nhắc trả nợ, sự trả bù, sự trả tiền truy lãnh, trả tiền truy lãnh,
  • tài trợ hồi tố,
  • sự hiệu chỉnh hồi tiếp, sự điều chỉnh ngược lại về phía trước,
  • cổ tức trả thêm,
  • sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước, sự truy cấp tiền lương, truy lãnh tiền lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top