Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retrograde” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´retrou¸greid /, Tính từ (như) .retrogressive: lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút...
  • thóat vị ngược chiều,
  • ngoại tâm thu ngược dòng,
"
  • ngưng thoái hồi,
  • quỹ đạo lùi,
  • dẫn truyền ngược,
  • sự biến chất lùi, sự biến chất giật lùi,
  • di căn ngược dòng,
  • chụp tiax đường niệu ngược dòng,
  • phép chụp nội soi nghịch hành,
  • phần ngưng thoái hồi,
  • nghẽn mạch ngược dòng,
  • lồng ruột ngược chiều,
  • chuyển động ngược,
  • chụp rơngen thận-niệu quản ngược dòng,
  • chuyển động lùi của hành tinh,
  • quỹ đạo giật (lùi) của vệ tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top