Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retrogression” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ¸retrou´greʃən /, Danh từ: (như) retrogradation, sự lùi lại, sự đi ngược lại, sự thoái hoá; sự suy đồi, tình trạng trở nên tồi tệ hơn, tình trạng trở nên hư hỏng đi,...
  • Danh từ: sự đưa một gen vào gen một loại khác,
  • / ¸retrou´gresiv /, tính từ (như) .retrograde, lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút chạy, Từ...
  • / ¸retrou´seʃən /, Danh từ: Động tác lùi, (pháp lý) sự nhượng lại, sự bán lại; sự trả lại, (y học) sự lặn vào trong, Kinh tế: sự nhượng...
  • sự biến chất thoái triển,
  • sự xói ngược,
  • sự rã khớp (bánh răng), sự tiếp xúc lui,
"
  • sự trượt giật lùi,
  • chuyển động ngược, hành trình ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top