Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retrorse” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ri´trɔ:s /, Tính từ: (sinh vật học) ngược, lộn ngược,
  • / deks´trɔ:s /, Tính từ: (thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải, Điện lạnh: thuận,
  • Tính từ: (thực vật học) hướng trong,
  • / eks´trɔ:s /, tính từ, (thực vật học) hướng ngoại,
  • tetroza,
  • / ri'mɔ:s /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót; sự hối tiếc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Idioms: to be smitten with remorse, bị hối hận giày vò
  • Idioms: to have kind of a remorse, có cái gì đại khái để như là hối hận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top