Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reversal” Tìm theo Từ (335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (335 Kết quả)

  • / rɪˈvɜrsəl /, Danh từ: sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, (pháp lý) sự huỷ...
  • nửa phiên, nửa chu kỳ,
  • đảo ngược yếu tố (sản xuất),
  • sự đổi dấu tải trọng,
  • sự biến đổi then chốt,
  • sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng,
"
  • sự đảo hướng dốc,
  • sự đổi hướng kéo (động cơ), sự đổi hướng kéo (động cơ),
  • Tính từ: Đảo ngược giới tính,
  • bộ lấy ảnh đảo,
  • điểm chuyển, điểm quay, điểm đảo (của một hàm),
  • tốc độ đổi hướng,
  • sự đảo pha, đảo pha, sự đảo pha, sự đảo ngược pha,
  • đảo cực tính, sự đảo cực, sự đảo cực tính, sự phân cực, (sự) đổí cực tính,
  • Đảo cực địa từ,
  • phim đảo chiều, phim âm bản,
  • tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi dấu, phụ tải đổi dấu,
  • sự đảo đường truyền,
  • sự đổi dấu,
  • tự đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top