Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reversion” Tìm theo Từ (297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (297 Kết quả)

  • / ri´və:ʃən /, Danh từ: sự trở lại, quyền đòi lại, quyền thu hồi, (pháp lý) quyền thừa kế hợp pháp, quyền thừa kế theo luật; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở...
"
  • Toán & tin: sự lệch; (cơ học ) sự tháo, sự rút; sự tránh,
  • / i´və:ʃən /, Danh từ: ( số nhiều) sự lộn ra, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ, Y học: sự lộn ra,
  • sự kiểm tra, hiệu chỉnh, soát lại (động từ),
  • Toán & tin: [sự, phép] nghịch đảo, reverson of a number, số nghịch đảo, reverson of a series, (giải tích ) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
  • sự thay đổi mùi vị,
  • sự phục hồi khí,
  • / di´və:ʃən /, Danh từ: sự làm trệch đi; sự trệch đi, (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;...
  • (sự) đảo lại (tử cung),
  • sự đổi màu,
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
  • / ri´senʃən /, Danh từ: sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện), bản (văn kiện) đã được duyệt lại, bản đã xem lại,
  • / ri´vʌlʃən /, Danh từ: sự khiếp sợ, sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...), (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị...
  • / pə'və:ʃn /, Danh từ: sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo (dạng xuyên tạc của cái gì), sự hư hỏng, sự lầm lạc; sự trụy lạc,
  • Danh từ: (y học) sự làm sạch (vết thương...)
  • / in´və:ʃən /, Danh từ: sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ), (hoá học) sự nghịch chuyển,...
  • / ɔb'və:ʃn /, danh từ, sự xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó), (triết học) sự đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng),
  • / ə´və:ʃəюn /, Danh từ: sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét, one's pet aversion, (đùa cợt) cái mình ghét nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri´seʃən /, Danh từ: sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường), sự rút đi, (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình...
  • Danh từ: sự đảo chiều, sự đảo (hướng quay), sự đảo chiều, sự đổi chiều, sự lùi, sign reversing, sự đổi dấu, reversing the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top