Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reversional” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi, (sinh vật học) lại giống, (thuộc) quyền thừa kế hợp pháp, (thuộc) quyền...
  • / ri´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional ( danh từ), Danh từ: (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • người có quyền chờ đợi, người có quyền thu hồi, người sẽ có quyền sở hữu, người sẽ hưởng quyền thừa kế,
  • như reversional, reversionary rights, (thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại
  • Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại; (thuộc) cái đã được xem xét,...
  • / ri´və:ʃən /, Danh từ: sự trở lại, quyền đòi lại, quyền thu hồi, (pháp lý) quyền thừa kế hợp pháp, quyền thừa kế theo luật; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở...
  • tiền bảo hiểm có chia lãi được hưởng trong tương lai, tiền thưởng chia thêm trả sau,
  • sự đổi màu,
  • băng tích (thời kỳ) lùi,
  • niên kim được trả lại, niên kim phải được thu hồi, niên kim phải được trả lại, niên kim thừa kế, reversionary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim thừa kế
"
  • sự mất biệt hoá, thoái biến,
  • quyền thu hồi, quyền nhận lại,
  • sự thay đổi mùi vị,
  • sự phục hồi khí,
  • đơn bảo hiểm niên kim thừa kế,
  • quyền thu hồi, quyền thừa kế,
  • trả lại cho nhà nước,
  • đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top