Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revolting” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ri´voultiη /, Tính từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu, khó chịu; kinh tởm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ri'vɔlviη /, Tính từ: quay, xoay vòng, Kỹ thuật chung: đang chạy, đang quay, động, sự quay, sự xoay, Kinh tế: chu chuyển,...
  • định tuyến lại, sự đổi tuyến, sự chọn đường lại, tái định tuyến, sự định tuyến lại, sự đổi đi đường khác, automatic rerouting (arr), tái định tuyến...
  • Phó từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu, khó chịu; kinh tởm,
  • sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • Danh từ: sự chưng, cất trong bình cổ cong, sự tách hơi hỗn hống,
  • bản tin (báo chí), báo cáo, báo cáo tình hình tài chính, việc trình báo,
  • sự cuộn lại, Danh từ: sự cuộn lại,
  • Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nung chảy lại, sự đúc lại, arc remelting, sự nấu chảy lại bằng...
  • sự thay đèn điện tử, sự thay van, sự thay xupap,
"
  • sự uốn nếp lại,
  • sự phân giải,
  • Danh từ: sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan,
  • ghế xoay, Nghĩa chuyên nghành: xem radio frequency signal,
  • cần cẩu quay, máy trục xoay tròn,
  • thùng sấy quay,
  • khung quay (của cần cẩu), khung quay của cần cẩu,
  • dao quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top